Characters remaining: 500/500
Translation

bạc mệnh

Academic
Friendly

Từ "bạc mệnh" trong tiếng Việt nguồn gốc từ hai từ: "bạc" "mệnh".

Khi ghép lại, "bạc mệnh" mang nghĩa là số mệnh bạc bẽo, không may mắn, thường chỉ những người cuộc sống khổ sở, gặp nhiều khó khăn, trắc trở.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy một người bạc mệnh, luôn gặp phải những điều không may."
  2. Câu nâng cao: "Trong tác phẩm 'Truyện Kiều', Thúy Kiều một nhân vật bạc mệnh, cuộc đời đầy những bi kịch đau khổ."
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Bạc mệnh" thường dùng để chỉ những người số phận không may, nhưng cũng có thể dùng trong ngữ cảnh nói về tình huống, sự việc không thuận lợi.
  • dụ: "Dự án này gặp nhiều khó khăn, thật bạc mệnh!"
Những từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Số phận": Có nghĩa tương tự, nhưng không mang sắc thái tiêu cực như "bạc mệnh".
  • "Đau khổ": Có thể dùng để diễn tả cảm xúc của những người bạc mệnh, nhưng không hoàn toàn tương đương về nghĩa.
Biến thể của từ:
  • Bạn có thể thấy từ "bạc mệnh" được dùng trong nhiều tác phẩm văn học, đặc biệt trong thơ ca, nơi diễn tả số phận bi thảm của nhân vật.
Lưu ý:
  • "Bạc mệnh" thường mang ý nghĩa tiêu cực, nên khi sử dụng cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc phản cảm.
  1. tên bản đàn do Thuý Kiều sáng tác. "Bạc mệnh" nghĩa là số mệnh bạc bẽo, mỏng manh

Comments and discussion on the word "bạc mệnh"